Nước làm mát máy phát điện đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận hành của máy phát giúp động cơ hoạt động ổn định, bền bỉ. Trong bài viết Tìm hiểu về nước làm mát máy phát điện này, Hyundai Việt Thanh sẽ chia sẻ đến bạn những thông hữu ích về nước làm mát, cũng như tác dụng của nó. Cùng tham khảo ngay dưới đây nhé.
Tìm hiểu chi tiết về nước làm mát của máy phát điện
Nước làm mát là một loại dung dịch truyền dẫn nhiệt được sử dụng để làm mát các thiết bị điện tử hoặc các thiết bị công nghiệp khác, bao gồm cả máy phát điện. Dung dịch này có khả năng cung cấp một môi trường làm mát cho động cơ máy phát điện và đồng thời giữ cho nhiệt độ của động cơ trong giới hạn cho phép.
Độ an toàn cho nước làm mát máy phát điện có thể khác nhau tùy thuộc vào loại máy phát điện và nhà sản xuất. Tuy nhiên, nhiệt độ thông thường được coi là an toàn cho nước làm mát là từ 70 đến 90 độ C. Nếu trường hợp nước làm mát có nhiệt độ vượt quá ngưỡng này thì bạn nên thay nước làm mát để bảo vệ thiết bị phát điện của bạn, cũng như tránh giảm tuổi thọ cho máy phát.
Vai trò quan trọng của nước làm mát máy phát điện
Hệ thống làm mát của máy phát điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị. Trên thực tế, khoảng 80% các sự cố và hư hỏng của mô tơ máy phát điện liên quan đến hệ thống làm mát. Nguyên nhân của vấn đề này là do nhiệt độ cao được tạo ra trong quá trình hoạt động, gây ra sự hư hại cho các bộ phận của động cơ.
Nhiệt độ cao kéo dài sẽ khiến cho các bộ phận khác (xi lanh, piston…) bị hư hại. Vì vậy, hệ thống làm mát được trang bị cho các model để bảo vệ động cơ và đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy phát điện. Hầu hết tất cả các loại động cơ được sử dụng trong các máy móc và phương tiện hiện nay đều sử dụng hệ thống làm mát bằng nước, vì nó có hiệu suất cao hơn so với hệ thống làm mát bằng quạt gió. Với hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả, máy phát điện có thể đạt hiệu suất tối đa, giảm sự cố và tăng độ bền.
Về cơ bản, vai trò của nước làm mát máy phát điện gồm có:
- Giải nhiệt cho động cơ trong toàn bộ quá trình làm việc, tránh hư hỏng và động cơ làm việc tốt hơn.
- Kéo dài tuổi thọ của động cơ nói riêng, hạn chế tình trạng bị ăn mòn, tróc rỗ.
Các dung dịch giải nhiệt cho máy phát điện được chế tạo từ các thành phần có khả năng trao đổi nhiệt và làm mát hiệu quả. Những thành phần này bao gồm chất chống đóng băng, chất chống tạo cặn và chất tạo màu, giúp kéo dài tuổi thọ của dung dịch lên đến 20.000 giờ, cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn cho máy và giảm thiểu sự cố hỏng hóc do ăn mòn gioăng phớt. Nếu sử dụng các loại nước làm mát chuyên dụng, máy có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gặp phải tình trạng ngưng do quá nhiệt, tăng hiệu suất và độ tin cậy của máy phát điện.
Những lý do cần thay dung dịch làm mát cho máy phát điện định kỳ
Quá trình sản xuất điện từ nhiên liệu đốt cháy sinh ra lượng nhiệt rất lớn, và lượng nhiệt này có thể truyền đến các dây dẫn trong hệ thống khi dòng điện chạy qua. Nhiệt độ tích tụ trong hệ thống của máy phát điện càng tăng cao khi máy hoạt động trong thời gian dài. Để đảm bảo hiệu suất và tránh hỏng hóc, cần loại bỏ lượng nhiệt đó.
Bên cạnh đó, dung dịch làm mát trong hệ thống làm mát của máy phát điện có thể bị ô nhiễm, gỉ sét hoặc bị tắc nghẽn do sự tích tụ cặn bẩn, vi khuẩn và chất phân huỷ trong quá trình sử dụng.
Có nhiều phương pháp sẽ giúp giảm lượng nhiệt cho máy phát điện và cách hữu hiệu nhất đó là hoạt động của hệ thống làm mát. Nhiều chuyên gia và nhà sản xuất đều khuyến nghị rằng hệ thống làm mát nên được vận hành một cách nhất quán để giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho thiết bị. Điều này cũng giúp giảm nguy cơ hư hỏng và tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng máy phát điện.
Vì vậy, cần thay đổi dung dịch làm mát cho máy phát điện định kỳ để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững của máy.
Hướng dẫn kiểm tra bộ phận nước làm mát máy phát điện
Với những tác động đã được đề cập trên, dung dịch giải nhiệt và hệ thống làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động và tăng tuổi thọ của động cơ và máy phát điện. Chính vì thế, việc thường xuyên kiểm tra, thay thế nước làm mát cho máy phát điện là một yêu cầu cần thiết phải tiến hành thường xuyên.
Một số vấn đề thường gặp đối với hệ thống làm mát máy phát
Hệ thống làm mát bằng nước là một giải pháp hiệu quả hơn rất nhiều do với hệ thống làm mát bằng quạt gió. Tuy nhiên, hệ thống này cũng đối mặt với một số vấn đề thường gặp, bao gồm:
- Đóng cặn trong hệ thống: Khi sử dụng loại nước có lẫn nhiều tạp chất pha chung với dung dịch làm mát, tình trạng đóng cặn có thể xảy ra trong các ống nước và bề mặt lọc giải nhiệt. Điều này có thể làm giảm hiệu suất làm mát và tăng áp suất trong hệ thống. Để hạn chế tình trạng đóng cặn, bạn nên sử dụng loại dung dịch giải nhiệt có sẵn (không cần pha thêm với nước).
- Ống lót xi lanh bị ăn mòn tróc rỗ do các bọt khí trong dung dịch nước làm mát kém chất lượng. Các bọt khí bị vỡ ra gây nên tình trạng ăn mòn bề mặt bên trong của các ống xi lanh. Vì thế, khi lựa chọn mua dung dịch làm mát, bạn hãy lựa chọn các sản phẩm có chất lượng tốt.
- Quá nhiệt: Động cơ của máy phát điện có thể gặp phải tình trạng quá nhiệt do hoạt động quá tải, hệ thống kiểm soát khí gặp sự cố, hệ thống làm mát không hiệu quả hoặc rò rỉ, v.v. Với tình huống này, người dùng cần kiểm tra, làm rõ nguyên nhân để có thể đưa ra được cách xử lý tốt nhất.
Một số chú ý khi kiểm tra nước làm mát máy phát điện
1. Thời gian kiểm tra hệ thống nước làm mát
Để đảm bảo hệ thống nước làm mát máy phát điện hoạt động tốt, cần thực hiện việc thay dung dịch theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Lần đầu tiên thay nước nên được thực hiện sau 250 giờ hoạt động hoặc 1 năm sử dụng (tùy thuộc vào mức độ sử dụng). Sau đó, nên thay nước mỗi 1000 giờ hoạt động hoặc 2 năm (tuỳ thuộc điều kiện sử dụng). Nếu có điều kiện nào đến trước thì nên ưu tiên thay nước trước đó.
Việc thay nước định kỳ giúp tránh sự tích tụ của tạp chất và các chất ăn mòn trong dung dịch, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng bộ phận của máy phát điện. Nếu dung dịch bị ăn mòn, nó có thể biến đổi thành axit và gây hư hỏng cho động cơ máy phát điện. Do đó, nên kiểm tra dung dịch nước làm mát định kỳ và bổ sung nước nếu cần thiết để đảm bảo thành phần hóa học của dung dịch không bị thay đổi
2. Nhiệt độ nước làm mát
Theo tiêu chuẩn, nhiệt độ nước làm mát máy phát điện nằm trong ngưỡng 70 – 90 độ C. Nếu nhiệt độ nước vượt quá ngưỡng này thì bạn nên thay nước làm mát mới. Tuy nhiên người dùng cũng phải lưu ý, nhiệt độ nước ổn định thì mới bảo vệ và kéo dài tuổi thọ máy phát điện.
Quy trình thay nước làm mát máy phát điện
Thay nước làm mát là một trong những bước quan trọng trong việc bảo trì máy phát điện công nghiệp Hệ thống làm mát của máy được trang bị một van hằng nhiệt, có nhiệm vụ điều khiển dòng chảy của nước từ trong thân động cơ đến két nước. Tuy nhiên, van này chỉ mở ra khi nhiệt độ của nước đạt 80-85 độ C. Cách để tháo xả toàn bộ nước giải nhiệt ra ngoài cần phải chạy máy có tải trên 50% trong 1-2 giờ để tăng nhiệt độ nước làm mát.
Bước 1: Xả nước làm mát ra khỏi két nước
– Xác định vị trí của bulong xả nước.
– Đặt khay hứng nước làm mát dưới vòi trước khi mở van xả.
– Mở hoàn toàn van xả và xả hết nước làm mát ra khỏi két.
Bước 2: Súc rửa két nước làm mát máy phát điện
– Sau khi đổ hết nước làm mát cũ ra khỏi máy, bạn cần kiểm tra và thay thế nút xả mới (nếu cần) và vặn chặt. Tiếp theo, tháo nắp két nước làm mát của máy phát.
– Dùng dung dịch súc rửa két để rửa két nước, cho từ từ dung dịch vào két và đổ đầy nước sạch.
– Khởi động máy phát điện và để máy chạy đến khi nhiệt độ làm việc ổn định. Tiếp theo, cho máy hoạt động thêm khoảng 10 phút.
– Sau đó, tắt máy và chờ cho động cơ nguội. Khi động cơ đã nguội, mở nút xả két làm mát và xả hết dung dịch ra ngoài khỏi két.
Bước 3: Đổ đầy két nước bằng nước làm mát mới.
– Dung dịch làm mát máy phát điện được hòa trộn bởi nước làm mát với nước cất/nước tinh khiết. Thông thường chúng ta nên hòa trộn chúng với một tỉ lệ phù hợp trước khi đổ vào két nước. Tỷ lệ ở đây có thể là 40% nước sạch và 60% dung dịch làm mát. Điều này tránh cho việc nồng độ nước làm mát không đúng theo tiêu chuẩn và tránh được việc đo mực nước phức tạp.
– Cho từ từ dung dịch nước làm mát vào két đến khi mực nước đạt mức tiêu chuẩn.
– Cần xả bọt khí khi đổ đầy nước làm mát để tránh trường hợp nhiệt độ động cơ có thể lớn hơn ban đầu.
Bước 4: Kiểm tra
– Do mức độ dung dịch có thể thay đổi, vì vậy cần phải kiểm tra một số lần để đảm bảo độ chính xác. Thường xuyên kiểm tra mực nước làm mát trong khoang máy để đảm bảo rằng mực nước đang ở mức quy định và không có khí bị bọt.
Trên là các thông tin chia sẻ về cách kiểm tra và thay nước làm mát máy phát điện. Mong rằng với những thông tin này, bạn sẽ có thể thực hiện kiểm tra và thay nước làm mát cho máy phát điện một cách an toàn và hiệu quả.